Tất cả sản phẩm
Kewords [ precision tapered roller bearing ] trận đấu 672 các sản phẩm.
Thép đồng hợp kim 29388 Lối xách cuộn đẩy Lối xách cuộn trụ trục
Loại vòng bi: | Lối xích cuộn đẩy |
---|---|
mang số: | 29388 |
Vật liệu: | Thép hợp kim |
GCr15 29396 Lối xách lăn đẩy Tốc độ bôi trơn mỡ 390
Loại vòng bi: | Lối xích cuộn đẩy |
---|---|
mang số: | 29396 |
Vật liệu: | Thép hợp kim |
NU221-C3 Xích vòng xích trụ 105x190x36mm NU221-C3 Xích vòng xích lồng đồng NU221E
mang số: | NU221 |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |
NU321 hộp số Vòng xích cuộn trụ cho tua-bin khí
mang số: | NU321 |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |
Đồ xách cuộn hình trụ chất lượng cao NU421 bền lâu
mang số: | NU421 |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |
Lối xách cuộn trụ NU-1022 NU1022 110*170*28 mm
mang số: | NU1022 |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |
NU222-E-TVP2 Xương cuộn hình trụ 110x200x38mm
mang số: | NU222E |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |
110x240x50 Lối xích cuộn trụ NU322 Máy móc vải Lối xích NU322M
mang số: | NU322 |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |
NU 428 Đồ xách cuộn trụ đơn hàng NU428 Đối với máy móc nặng
mang số: | NU428 |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |
150*225*35 Xích đơn hàng vòng bi trụ N1030 NJ1030
mang số: | NU1030 |
---|---|
Vật liệu: | Lồng thép hợp kim CC/Lồng đồng CA |
Loại vòng bi: | Vòng bi lăn hình trụ |