Tất cả sản phẩm
JINGYAO MR149 Gói quả bóng rãnh sâu có ma sát và tiếng ồn thấp để hoạt động trơn tru
Bearing Number: | MR149 |
---|---|
Material: | Alloy Steel |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |
JINGYAO MR148 Gói bóng rãnh sâu có ma sát và tiếng ồn thấp cho hiệu suất mượt mà
Bearing Number: | MR148 |
---|---|
Vật liệu: | Thép hợp kim |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |
JINGYAO MR137 Gói bóng rãnh sâu có độ ma sát và tiếng ồn thấp để hoạt động trơn tru
Bearing Number: | MR137 |
---|---|
Material: | Alloy Steel |
Loại vòng bi: | Vòng bi rãnh sâu |
JINGYAO MR128 Ống đeo quả bóng rãnh sâu có độ ma sát và tiếng ồn thấp để hoạt động trơn tru
mang số: | MR128 |
---|---|
Material: | Alloy Steel |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |
JINGYAO MR126 Gói bóng rãnh sâu có ma sát và tiếng ồn thấp cho hiệu suất mượt mà
Bearing Number: | MR126 |
---|---|
Material: | Alloy Steel |
Loại vòng bi: | Vòng bi rãnh sâu |
JINGYAO MR117 Gói quả bóng rãnh sâu có độ ma sát và tiếng ồn thấp để hoạt động trơn tru
Bearing Number: | MR117 |
---|---|
Vật liệu: | Thép hợp kim |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |
JINGYAO MR115ZZ/3080085K Lớp vòng bi đá rạn sâu có độ ma sát và tiếng ồn thấp để hoạt động trơn tru
Bearing Number: | MR115ZZ/3080085K |
---|---|
Material: | Alloy Steel |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |
JINGYAO MR106 Gói bóng rãnh sâu có ma sát và tiếng ồn thấp cho hiệu suất mượt mà
Bearing Number: | MR106 |
---|---|
Vật liệu: | Thép hợp kim |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |
JINGYAO MR105 Gói bóng rãnh sâu có ma sát và tiếng ồn thấp cho hiệu suất mượt mà
Bearing Number: | MR105 |
---|---|
Material: | Alloy Steel |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |
JINGYAO MR104 Ống đeo quả bóng rãnh sâu có độ ma sát và tiếng ồn thấp cho hiệu suất mượt mà
Bearing Number: | MR104 |
---|---|
Material: | Alloy Steel |
Bearing Type: | Deep Groove Ball Bearings |